Chuyển đổi petagray/giây sang nanogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petagray/giây [PGy/s] sang đơn vị nanogray/giây [nGy/s]
petagray/giây [PGy/s]
nanogray/giây [nGy/s]

petagray/giây

Định nghĩa:

nanogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petagray/giây sang nanogray/giây

petagray/giây [PGy/s] nanogray/giây [nGy/s]
0.01 PGy/s 10000000000000000000000 nGy/s
0.10 PGy/s 100000000000000008388608 nGy/s
1 PGy/s 999999999999999983222784 nGy/s
2 PGy/s 1999999999999999966445568 nGy/s
3 PGy/s 2999999999999999949668352 nGy/s
5 PGy/s 4999999999999999379243008 nGy/s
10 PGy/s 9999999999999998758486016 nGy/s
20 PGy/s 19999999999999997516972032 nGy/s
50 PGy/s 50000000000000002382364672 nGy/s
100 PGy/s 100000000000000004764729344 nGy/s
1000 PGy/s 1000000000000000013287555072 nGy/s

Cách chuyển đổi petagray/giây sang nanogray/giây

1 PGy/s = 999999999999999983222784 nGy/s

1 nGy/s = 0.000000 PGy/s

Ví dụ

Convert 15 PGy/s to nGy/s:
15 PGy/s = 15 × 999999999999999983222784 nGy/s = 15000000000000000285212672 nGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến