Chuyển đổi milligray/giây sang petagray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milligray/giây [mGy/s] sang đơn vị petagray/giây [PGy/s]
milligray/giây [mGy/s]
petagray/giây [PGy/s]

milligray/giây

Định nghĩa:

petagray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milligray/giây sang petagray/giây

milligray/giây [mGy/s] petagray/giây [PGy/s]
0.01 mGy/s 0.000000 PGy/s
0.10 mGy/s 0.000000 PGy/s
1 mGy/s 0.000000 PGy/s
2 mGy/s 0.000000 PGy/s
3 mGy/s 0.000000 PGy/s
5 mGy/s 0.000000 PGy/s
10 mGy/s 0.000000 PGy/s
20 mGy/s 0.000000 PGy/s
50 mGy/s 0.000000 PGy/s
100 mGy/s 0.000000 PGy/s
1000 mGy/s 0.000000 PGy/s

Cách chuyển đổi milligray/giây sang petagray/giây

1 mGy/s = 0.000000 PGy/s

1 PGy/s = 999999999999999872 mGy/s

Ví dụ

Convert 15 mGy/s to PGy/s:
15 mGy/s = 15 × 0.000000 PGy/s = 0.000000 PGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến