Chuyển đổi milligray/giây sang exagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milligray/giây [mGy/s] sang đơn vị exagray/giây [EGy/s]
milligray/giây
Định nghĩa:
exagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milligray/giây sang exagray/giây
milligray/giây [mGy/s] | exagray/giây [EGy/s] |
---|---|
0.01 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
0.10 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
1 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
2 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
3 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
5 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
10 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
20 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
50 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
100 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
1000 mGy/s | 0.000000 EGy/s |
Cách chuyển đổi milligray/giây sang exagray/giây
1 mGy/s = 0.000000 EGy/s
1 EGy/s = 999999999999999868928 mGy/s
Ví dụ
Convert 15 mGy/s to EGy/s:
15 mGy/s = 15 × 0.000000 EGy/s = 0.000000 EGy/s