Chuyển đổi megagray/giây sang femtogray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagray/giây [MGy/s] sang đơn vị femtogray/giây [fGy/s]
megagray/giây
Định nghĩa:
femtogray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megagray/giây sang femtogray/giây
megagray/giây [MGy/s] | femtogray/giây [fGy/s] |
---|---|
0.01 MGy/s | 9999999999999997952 fGy/s |
0.10 MGy/s | 100000000000000000000 fGy/s |
1 MGy/s | 999999999999999868928 fGy/s |
2 MGy/s | 1999999999999999737856 fGy/s |
3 MGy/s | 2999999999999999475712 fGy/s |
5 MGy/s | 4999999999999998951424 fGy/s |
10 MGy/s | 9999999999999997902848 fGy/s |
20 MGy/s | 19999999999999995805696 fGy/s |
50 MGy/s | 49999999999999995805696 fGy/s |
100 MGy/s | 99999999999999991611392 fGy/s |
1000 MGy/s | 999999999999999849005056 fGy/s |
Cách chuyển đổi megagray/giây sang femtogray/giây
1 MGy/s = 999999999999999868928 fGy/s
1 fGy/s = 0.000000 MGy/s
Ví dụ
Convert 15 MGy/s to fGy/s:
15 MGy/s = 15 × 999999999999999868928 fGy/s = 14999999999999997902848 fGy/s