Chuyển đổi megagray/giây sang decigray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagray/giây [MGy/s] sang đơn vị decigray/giây [dGy/s]
megagray/giây
Định nghĩa:
decigray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megagray/giây sang decigray/giây
megagray/giây [MGy/s] | decigray/giây [dGy/s] |
---|---|
0.01 MGy/s | 100000 dGy/s |
0.10 MGy/s | 1000000 dGy/s |
1 MGy/s | 10000000 dGy/s |
2 MGy/s | 20000000 dGy/s |
3 MGy/s | 30000000 dGy/s |
5 MGy/s | 50000000 dGy/s |
10 MGy/s | 100000000 dGy/s |
20 MGy/s | 200000000 dGy/s |
50 MGy/s | 500000000 dGy/s |
100 MGy/s | 1000000000 dGy/s |
1000 MGy/s | 10000000000 dGy/s |
Cách chuyển đổi megagray/giây sang decigray/giây
1 MGy/s = 10000000 dGy/s
1 dGy/s = 0.000000 MGy/s
Ví dụ
Convert 15 MGy/s to dGy/s:
15 MGy/s = 15 × 10000000 dGy/s = 150000000 dGy/s