Chuyển đổi kilogray/giây sang femtogray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilogray/giây [kGy/s] sang đơn vị femtogray/giây [fGy/s]
kilogray/giây
Định nghĩa:
femtogray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilogray/giây sang femtogray/giây
kilogray/giây [kGy/s] | femtogray/giây [fGy/s] |
---|---|
0.01 kGy/s | 9999999999999998 fGy/s |
0.10 kGy/s | 100000000000000000 fGy/s |
1 kGy/s | 999999999999999872 fGy/s |
2 kGy/s | 1999999999999999744 fGy/s |
3 kGy/s | 2999999999999999488 fGy/s |
5 kGy/s | 4999999999999998976 fGy/s |
10 kGy/s | 9999999999999997952 fGy/s |
20 kGy/s | 19999999999999995904 fGy/s |
50 kGy/s | 49999999999999991808 fGy/s |
100 kGy/s | 99999999999999983616 fGy/s |
1000 kGy/s | 999999999999999868928 fGy/s |
Cách chuyển đổi kilogray/giây sang femtogray/giây
1 kGy/s = 999999999999999872 fGy/s
1 fGy/s = 0.000000 kGy/s
Ví dụ
Convert 15 kGy/s to fGy/s:
15 kGy/s = 15 × 999999999999999872 fGy/s = 14999999999999997952 fGy/s