Chuyển đổi kilogray/giây sang attogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilogray/giây [kGy/s] sang đơn vị attogray/giây [aGy/s]
kilogray/giây [kGy/s]
attogray/giây [aGy/s]

kilogray/giây

Định nghĩa:

attogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilogray/giây sang attogray/giây

kilogray/giây [kGy/s] attogray/giây [aGy/s]
0.01 kGy/s 9999999999999997952 aGy/s
0.10 kGy/s 100000000000000000000 aGy/s
1 kGy/s 999999999999999868928 aGy/s
2 kGy/s 1999999999999999737856 aGy/s
3 kGy/s 2999999999999999475712 aGy/s
5 kGy/s 4999999999999998951424 aGy/s
10 kGy/s 9999999999999997902848 aGy/s
20 kGy/s 19999999999999995805696 aGy/s
50 kGy/s 49999999999999995805696 aGy/s
100 kGy/s 99999999999999991611392 aGy/s
1000 kGy/s 999999999999999849005056 aGy/s

Cách chuyển đổi kilogray/giây sang attogray/giây

1 kGy/s = 999999999999999868928 aGy/s

1 aGy/s = 0.000000 kGy/s

Ví dụ

Convert 15 kGy/s to aGy/s:
15 kGy/s = 15 × 999999999999999868928 aGy/s = 14999999999999997902848 aGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến