Chuyển đổi femtogray/giây sang petagray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogray/giây [fGy/s] sang đơn vị petagray/giây [PGy/s]
femtogray/giây [fGy/s]
petagray/giây [PGy/s]

femtogray/giây

Định nghĩa:

petagray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtogray/giây sang petagray/giây

femtogray/giây [fGy/s] petagray/giây [PGy/s]
0.01 fGy/s 0.000000 PGy/s
0.10 fGy/s 0.000000 PGy/s
1 fGy/s 0.000000 PGy/s
2 fGy/s 0.000000 PGy/s
3 fGy/s 0.000000 PGy/s
5 fGy/s 0.000000 PGy/s
10 fGy/s 0.000000 PGy/s
20 fGy/s 0.000000 PGy/s
50 fGy/s 0.000000 PGy/s
100 fGy/s 0.000000 PGy/s
1000 fGy/s 0.000000 PGy/s

Cách chuyển đổi femtogray/giây sang petagray/giây

1 fGy/s = 0.000000 PGy/s

1 PGy/s = 999999999999999879147136483328 fGy/s

Ví dụ

Convert 15 fGy/s to PGy/s:
15 fGy/s = 15 × 0.000000 PGy/s = 0.000000 PGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến