Chuyển đổi femtogray/giây sang hectogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogray/giây [fGy/s] sang đơn vị hectogray/giây [hGy/s]
femtogray/giây [fGy/s]
hectogray/giây [hGy/s]

femtogray/giây

Định nghĩa:

hectogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtogray/giây sang hectogray/giây

femtogray/giây [fGy/s] hectogray/giây [hGy/s]
0.01 fGy/s 0.000000 hGy/s
0.10 fGy/s 0.000000 hGy/s
1 fGy/s 0.000000 hGy/s
2 fGy/s 0.000000 hGy/s
3 fGy/s 0.000000 hGy/s
5 fGy/s 0.000000 hGy/s
10 fGy/s 0.000000 hGy/s
20 fGy/s 0.000000 hGy/s
50 fGy/s 0.000000 hGy/s
100 fGy/s 0.000000 hGy/s
1000 fGy/s 0.000000 hGy/s

Cách chuyển đổi femtogray/giây sang hectogray/giây

1 fGy/s = 0.000000 hGy/s

1 hGy/s = 100000000000000000 fGy/s

Ví dụ

Convert 15 fGy/s to hGy/s:
15 fGy/s = 15 × 0.000000 hGy/s = 0.000000 hGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến