Chuyển đổi exagray/giây sang hectogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exagray/giây [EGy/s] sang đơn vị hectogray/giây [hGy/s]
exagray/giây [EGy/s]
hectogray/giây [hGy/s]

exagray/giây

Định nghĩa:

hectogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exagray/giây sang hectogray/giây

exagray/giây [EGy/s] hectogray/giây [hGy/s]
0.01 EGy/s 100000000000000 hGy/s
0.10 EGy/s 1000000000000000 hGy/s
1 EGy/s 10000000000000000 hGy/s
2 EGy/s 20000000000000000 hGy/s
3 EGy/s 30000000000000000 hGy/s
5 EGy/s 50000000000000000 hGy/s
10 EGy/s 100000000000000000 hGy/s
20 EGy/s 200000000000000000 hGy/s
50 EGy/s 500000000000000000 hGy/s
100 EGy/s 1000000000000000000 hGy/s
1000 EGy/s 10000000000000000000 hGy/s

Cách chuyển đổi exagray/giây sang hectogray/giây

1 EGy/s = 10000000000000000 hGy/s

1 hGy/s = 0.000000 EGy/s

Ví dụ

Convert 15 EGy/s to hGy/s:
15 EGy/s = 15 × 10000000000000000 hGy/s = 150000000000000000 hGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến