Chuyển đổi exagray/giây sang femtogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exagray/giây [EGy/s] sang đơn vị femtogray/giây [fGy/s]
exagray/giây [EGy/s]
femtogray/giây [fGy/s]

exagray/giây

Định nghĩa:

femtogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exagray/giây sang femtogray/giây

exagray/giây [EGy/s] femtogray/giây [fGy/s]
0.01 EGy/s 9999999999999999635896294965248 fGy/s
0.10 EGy/s 100000000000000005366162204393472 fGy/s
1 EGy/s 999999999999999945575230987042816 fGy/s
2 EGy/s 1999999999999999891150461974085632 fGy/s
3 EGy/s 2999999999999999836725692961128448 fGy/s
5 EGy/s 4999999999999999727876154935214080 fGy/s
10 EGy/s 9999999999999999455752309870428160 fGy/s
20 EGy/s 19999999999999998911504619740856320 fGy/s
50 EGy/s 49999999999999998431683053958987776 fGy/s
100 EGy/s 99999999999999996863366107917975552 fGy/s
1000 EGy/s 999999999999999894846684784341549056 fGy/s

Cách chuyển đổi exagray/giây sang femtogray/giây

1 EGy/s = 999999999999999945575230987042816 fGy/s

1 fGy/s = 0.000000 EGy/s

Ví dụ

Convert 15 EGy/s to fGy/s:
15 EGy/s = 15 × 999999999999999945575230987042816 fGy/s = 14999999999999998607167712502218752 fGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến