Chuyển đổi megabecquerel sang curie
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabecquerel [MBq] sang đơn vị curie [Ci]
megabecquerel
Định nghĩa:
curie
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabecquerel sang curie
| megabecquerel [MBq] | curie [Ci] |
|---|---|
| 0.01 MBq | 0.000000 Ci |
| 0.10 MBq | 0.000003 Ci |
| 1 MBq | 0.000027 Ci |
| 2 MBq | 0.000054 Ci |
| 3 MBq | 0.000081 Ci |
| 5 MBq | 0.000135 Ci |
| 10 MBq | 0.000270 Ci |
| 20 MBq | 0.000541 Ci |
| 50 MBq | 0.001351 Ci |
| 100 MBq | 0.002703 Ci |
| 1000 MBq | 0.0270 Ci |
Cách chuyển đổi megabecquerel sang curie
1 MBq = 0.000027 Ci
1 Ci = 37000 MBq
Ví dụ
Convert 15 MBq to Ci:
15 MBq = 15 × 0.000027 Ci = 0.000405 Ci