Chuyển đổi megabecquerel sang becquerel
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabecquerel [MBq] sang đơn vị becquerel [Bq]
megabecquerel
Định nghĩa:
becquerel
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabecquerel sang becquerel
megabecquerel [MBq] | becquerel [Bq] |
---|---|
0.01 MBq | 10000 Bq |
0.10 MBq | 100000 Bq |
1 MBq | 1000000 Bq |
2 MBq | 2000000 Bq |
3 MBq | 3000000 Bq |
5 MBq | 5000000 Bq |
10 MBq | 10000000 Bq |
20 MBq | 20000000 Bq |
50 MBq | 50000000 Bq |
100 MBq | 100000000 Bq |
1000 MBq | 1000000000 Bq |
Cách chuyển đổi megabecquerel sang becquerel
1 MBq = 1000000 Bq
1 Bq = 0.000001 MBq
Ví dụ
Convert 15 MBq to Bq:
15 MBq = 15 × 1000000 Bq = 15000000 Bq