Chuyển đổi picogray sang teragray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picogray [pGy] sang đơn vị teragray [TGy]
picogray
Định nghĩa:
teragray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picogray sang teragray
picogray [pGy] | teragray [TGy] |
---|---|
0.01 pGy | 0.000000 TGy |
0.10 pGy | 0.000000 TGy |
1 pGy | 0.000000 TGy |
2 pGy | 0.000000 TGy |
3 pGy | 0.000000 TGy |
5 pGy | 0.000000 TGy |
10 pGy | 0.000000 TGy |
20 pGy | 0.000000 TGy |
50 pGy | 0.000000 TGy |
100 pGy | 0.000000 TGy |
1000 pGy | 0.000000 TGy |
Cách chuyển đổi picogray sang teragray
1 pGy = 0.000000 TGy
1 TGy = 999999999999999849005056 pGy
Ví dụ
Convert 15 pGy to TGy:
15 pGy = 15 × 0.000000 TGy = 0.000000 TGy