Chuyển đổi picogray sang gigagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picogray [pGy] sang đơn vị gigagray [GGy]
picogray [pGy]
gigagray [GGy]

picogray

Định nghĩa:

gigagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picogray sang gigagray

picogray [pGy] gigagray [GGy]
0.01 pGy 0.000000 GGy
0.10 pGy 0.000000 GGy
1 pGy 0.000000 GGy
2 pGy 0.000000 GGy
3 pGy 0.000000 GGy
5 pGy 0.000000 GGy
10 pGy 0.000000 GGy
20 pGy 0.000000 GGy
50 pGy 0.000000 GGy
100 pGy 0.000000 GGy
1000 pGy 0.000000 GGy

Cách chuyển đổi picogray sang gigagray

1 pGy = 0.000000 GGy

1 GGy = 999999999999999868928 pGy

Ví dụ

Convert 15 pGy to GGy:
15 pGy = 15 × 0.000000 GGy = 0.000000 GGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến