Chuyển đổi petagray sang joule/miligram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petagray [PGy] sang đơn vị joule/miligram [J/mg]
petagray [PGy]
joule/miligram [J/mg]

petagray

Định nghĩa:

joule/miligram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petagray sang joule/miligram

petagray [PGy] joule/miligram [J/mg]
0.01 PGy 10000000 J/mg
0.10 PGy 100000000 J/mg
1 PGy 1000000000 J/mg
2 PGy 2000000000 J/mg
3 PGy 3000000000 J/mg
5 PGy 5000000000 J/mg
10 PGy 10000000000 J/mg
20 PGy 20000000000 J/mg
50 PGy 50000000000 J/mg
100 PGy 100000000000 J/mg
1000 PGy 1000000000000 J/mg

Cách chuyển đổi petagray sang joule/miligram

1 PGy = 1000000000 J/mg

1 J/mg = 0.000000 PGy

Ví dụ

Convert 15 PGy to J/mg:
15 PGy = 15 × 1000000000 J/mg = 15000000000 J/mg

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến