Chuyển đổi joule/kilôgram sang joule/centigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/kilôgram [J/kg] sang đơn vị joule/centigram [J/cg]
joule/kilôgram [J/kg]
joule/centigram [J/cg]

joule/kilôgram

Định nghĩa:

joule/centigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/kilôgram sang joule/centigram

joule/kilôgram [J/kg] joule/centigram [J/cg]
0.01 J/kg 0.000000 J/cg
0.10 J/kg 0.000001 J/cg
1 J/kg 0.000010 J/cg
2 J/kg 0.000020 J/cg
3 J/kg 0.000030 J/cg
5 J/kg 0.000050 J/cg
10 J/kg 0.000100 J/cg
20 J/kg 0.000200 J/cg
50 J/kg 0.000500 J/cg
100 J/kg 0.001000 J/cg
1000 J/kg 0.0100 J/cg

Cách chuyển đổi joule/kilôgram sang joule/centigram

1 J/kg = 0.000010 J/cg

1 J/cg = 100000 J/kg

Ví dụ

Convert 15 J/kg to J/cg:
15 J/kg = 15 × 0.000010 J/cg = 0.000150 J/cg

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến