Chuyển đổi joule/kilôgram sang exagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/kilôgram [J/kg] sang đơn vị exagray [EGy]
joule/kilôgram [J/kg]
exagray [EGy]

joule/kilôgram

Định nghĩa:

exagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/kilôgram sang exagray

joule/kilôgram [J/kg] exagray [EGy]
0.01 J/kg 0.000000 EGy
0.10 J/kg 0.000000 EGy
1 J/kg 0.000000 EGy
2 J/kg 0.000000 EGy
3 J/kg 0.000000 EGy
5 J/kg 0.000000 EGy
10 J/kg 0.000000 EGy
20 J/kg 0.000000 EGy
50 J/kg 0.000000 EGy
100 J/kg 0.000000 EGy
1000 J/kg 0.000000 EGy

Cách chuyển đổi joule/kilôgram sang exagray

1 J/kg = 0.000000 EGy

1 EGy = 999999999999999872 J/kg

Ví dụ

Convert 15 J/kg to EGy:
15 J/kg = 15 × 0.000000 EGy = 0.000000 EGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến