Chuyển đổi decigray sang joule/kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigray [dGy] sang đơn vị joule/kilôgram [J/kg]
decigray [dGy]
joule/kilôgram [J/kg]

decigray

Định nghĩa:

joule/kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigray sang joule/kilôgram

decigray [dGy] joule/kilôgram [J/kg]
0.01 dGy 0.001000 J/kg
0.10 dGy 0.0100 J/kg
1 dGy 0.1000 J/kg
2 dGy 0.2000 J/kg
3 dGy 0.3000 J/kg
5 dGy 0.5000 J/kg
10 dGy 1.00 J/kg
20 dGy 2.00 J/kg
50 dGy 5.00 J/kg
100 dGy 10.00 J/kg
1000 dGy 100.00 J/kg

Cách chuyển đổi decigray sang joule/kilôgram

1 dGy = 0.100000 J/kg

1 J/kg = 10.00 dGy

Ví dụ

Convert 15 dGy to J/kg:
15 dGy = 15 × 0.100000 J/kg = 1.50 J/kg

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến