Chuyển đổi micro sang peta
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micro [µ] sang đơn vị peta [P]
micro
Định nghĩa:
peta
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micro sang peta
micro [µ] | peta [P] |
---|---|
0.01 µ | 0.000000 P |
0.10 µ | 0.000000 P |
1 µ | 0.000000 P |
2 µ | 0.000000 P |
3 µ | 0.000000 P |
5 µ | 0.000000 P |
10 µ | 0.000000 P |
20 µ | 0.000000 P |
50 µ | 0.000000 P |
100 µ | 0.000000 P |
1000 µ | 0.000000 P |
Cách chuyển đổi micro sang peta
1 µ = 0.000000 P
1 P = 1000000000000000131072 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to P:
15 µ = 15 × 0.000000 P = 0.000000 P