Chuyển đổi micro sang hecto
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micro [µ] sang đơn vị hecto [h]
micro
Định nghĩa:
hecto
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micro sang hecto
micro [µ] | hecto [h] |
---|---|
0.01 µ | 0.000000 h |
0.10 µ | 0.000000 h |
1 µ | 0.000000 h |
2 µ | 0.000000 h |
3 µ | 0.000000 h |
5 µ | 0.000000 h |
10 µ | 0.000000 h |
20 µ | 0.000000 h |
50 µ | 0.000000 h |
100 µ | 0.000001 h |
1000 µ | 0.000010 h |
Cách chuyển đổi micro sang hecto
1 µ = 0.000000 h
1 h = 100000000 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to h:
15 µ = 15 × 0.000000 h = 0.000000 h