Chuyển đổi exa sang zetta

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exa [E] sang đơn vị zetta [Z]
exa [E]
zetta [Z]

exa

Định nghĩa:

zetta

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exa sang zetta

exa [E] zetta [Z]
0.01 E 0.000010 Z
0.10 E 0.000100 Z
1 E 0.001000 Z
2 E 0.002000 Z
3 E 0.003000 Z
5 E 0.005000 Z
10 E 0.0100 Z
20 E 0.0200 Z
50 E 0.0500 Z
100 E 0.1000 Z
1000 E 1.00 Z

Cách chuyển đổi exa sang zetta

1 E = 0.001000 Z

1 Z = 1000 E

Ví dụ

Convert 15 E to Z:
15 E = 15 × 0.001000 Z = 0.015000 Z

Chuyển đổi đơn vị Tiền tố phổ biến