Chuyển đổi exa sang giga
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exa [E] sang đơn vị giga [G]
exa
Định nghĩa:
giga
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi exa sang giga
| exa [E] | giga [G] |
|---|---|
| 0.01 E | 10000000 G |
| 0.10 E | 100000000 G |
| 1 E | 1000000000 G |
| 2 E | 2000000000 G |
| 3 E | 3000000000 G |
| 5 E | 5000000000 G |
| 10 E | 10000000000 G |
| 20 E | 20000000000 G |
| 50 E | 50000000000 G |
| 100 E | 100000000000 G |
| 1000 E | 1000000000000 G |
Cách chuyển đổi exa sang giga
1 E = 1000000000 G
1 G = 0.000000 E
Ví dụ
Convert 15 E to G:
15 E = 15 × 1000000000 G = 15000000000 G