Chuyển đổi deka sang exa
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi deka [da] sang đơn vị exa [E]
deka
Định nghĩa:
exa
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi deka sang exa
deka [da] | exa [E] |
---|---|
0.01 da | 0.000000 E |
0.10 da | 0.000000 E |
1 da | 0.000000 E |
2 da | 0.000000 E |
3 da | 0.000000 E |
5 da | 0.000000 E |
10 da | 0.000000 E |
20 da | 0.000000 E |
50 da | 0.000000 E |
100 da | 0.000000 E |
1000 da | 0.000000 E |
Cách chuyển đổi deka sang exa
1 da = 0.000000 E
1 E = 100000000000000000 da
Ví dụ
Convert 15 da to E:
15 da = 15 × 0.000000 E = 0.000000 E