Chuyển đổi slug feet vuông sang pound inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug feet vuông [slug*ft^2] sang đơn vị pound inch vuông [lb*in^2]
slug feet vuông [slug*ft^2]
pound inch vuông [lb*in^2]

slug feet vuông

Định nghĩa:

pound inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug feet vuông sang pound inch vuông

slug feet vuông [slug*ft^2] pound inch vuông [lb*in^2]
0.01 slug*ft^2 46.33 lb*in^2
0.10 slug*ft^2 463.31 lb*in^2
1 slug*ft^2 4633 lb*in^2
2 slug*ft^2 9266 lb*in^2
3 slug*ft^2 13899 lb*in^2
5 slug*ft^2 23165 lb*in^2
10 slug*ft^2 46331 lb*in^2
20 slug*ft^2 92661 lb*in^2
50 slug*ft^2 231653 lb*in^2
100 slug*ft^2 463306 lb*in^2
1000 slug*ft^2 4633062 lb*in^2

Cách chuyển đổi slug feet vuông sang pound inch vuông

1 slug*ft^2 = 4633 lb*in^2

1 lb*in^2 = 0.000216 slug*ft^2

Ví dụ

Convert 15 slug*ft^2 to lb*in^2:
15 slug*ft^2 = 15 × 4633 lb*in^2 = 69496 lb*in^2

Chuyển đổi đơn vị Mô men quán tính phổ biến