Chuyển đổi giây sang pound feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị pound feet vuông [lb*ft^2]
giây
Định nghĩa:
pound feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang pound feet vuông
giây [second] | pound feet vuông [lb*ft^2] |
---|---|
0.01 second | 0.001676 lb*ft^2 |
0.10 second | 0.0168 lb*ft^2 |
1 second | 0.1676 lb*ft^2 |
2 second | 0.3351 lb*ft^2 |
3 second | 0.5027 lb*ft^2 |
5 second | 0.8379 lb*ft^2 |
10 second | 1.68 lb*ft^2 |
20 second | 3.35 lb*ft^2 |
50 second | 8.38 lb*ft^2 |
100 second | 16.76 lb*ft^2 |
1000 second | 167.57 lb*ft^2 |
Cách chuyển đổi giây sang pound feet vuông
1 second = 0.167573 lb*ft^2
1 lb*ft^2 = 5.97 second
Ví dụ
Convert 15 second to lb*ft^2:
15 second = 15 × 0.167573 lb*ft^2 = 2.51 lb*ft^2