Chuyển đổi giây sang kilôgram-lực mét giây vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị kilôgram-lực mét giây vuông [second]
giây
Định nghĩa:
kilôgram-lực mét giây vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang kilôgram-lực mét giây vuông
giây [second] | kilôgram-lực mét giây vuông [second] |
---|---|
0.01 second | 0.000007 second |
0.10 second | 0.000072 second |
1 second | 0.000720 second |
2 second | 0.001440 second |
3 second | 0.002160 second |
5 second | 0.003600 second |
10 second | 0.007201 second |
20 second | 0.0144 second |
50 second | 0.0360 second |
100 second | 0.0720 second |
1000 second | 0.7201 second |
Cách chuyển đổi giây sang kilôgram-lực mét giây vuông
1 second = 0.000720 second
1 second = 1389 second
Ví dụ
Convert 15 second to second:
15 second = 15 × 0.000720 second = 0.010801 second