Chuyển đổi mét sang pound feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị pound feet vuông [lb*ft^2]
mét [meter]
pound feet vuông [lb*ft^2]

mét

Định nghĩa:

pound feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang pound feet vuông

mét [meter] pound feet vuông [lb*ft^2]
0.01 meter 0.2373 lb*ft^2
0.10 meter 2.37 lb*ft^2
1 meter 23.73 lb*ft^2
2 meter 47.46 lb*ft^2
3 meter 71.19 lb*ft^2
5 meter 118.65 lb*ft^2
10 meter 237.30 lb*ft^2
20 meter 474.61 lb*ft^2
50 meter 1187 lb*ft^2
100 meter 2373 lb*ft^2
1000 meter 23730 lb*ft^2

Cách chuyển đổi mét sang pound feet vuông

1 meter = 23.73 lb*ft^2

1 lb*ft^2 = 0.042140 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to lb*ft^2:
15 meter = 15 × 23.73 lb*ft^2 = 355.96 lb*ft^2

Chuyển đổi đơn vị Mô men quán tính phổ biến