Chuyển đổi kilôgram-lực mét giây vuông sang pound feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực mét giây vuông [second] sang đơn vị pound feet vuông [lb*ft^2]
kilôgram-lực mét giây vuông
Định nghĩa:
pound feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram-lực mét giây vuông sang pound feet vuông
kilôgram-lực mét giây vuông [second] | pound feet vuông [lb*ft^2] |
---|---|
0.01 second | 2.33 lb*ft^2 |
0.10 second | 23.27 lb*ft^2 |
1 second | 232.72 lb*ft^2 |
2 second | 465.43 lb*ft^2 |
3 second | 698.15 lb*ft^2 |
5 second | 1164 lb*ft^2 |
10 second | 2327 lb*ft^2 |
20 second | 4654 lb*ft^2 |
50 second | 11636 lb*ft^2 |
100 second | 23272 lb*ft^2 |
1000 second | 232715 lb*ft^2 |
Cách chuyển đổi kilôgram-lực mét giây vuông sang pound feet vuông
1 second = 232.72 lb*ft^2
1 lb*ft^2 = 0.004297 second
Ví dụ
Convert 15 second to lb*ft^2:
15 second = 15 × 232.72 lb*ft^2 = 3491 lb*ft^2