Chuyển đổi newton mét sang tấn-lực (dài) mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị tấn-lực (dài) mét [meter]
newton mét
Định nghĩa:
tấn-lực (dài) mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton mét sang tấn-lực (dài) mét
| newton mét [N*m] | tấn-lực (dài) mét [meter] |
|---|---|
| 0.01 N*m | 0.000001 meter |
| 0.10 N*m | 0.000010 meter |
| 1 N*m | 0.000100 meter |
| 2 N*m | 0.000201 meter |
| 3 N*m | 0.000301 meter |
| 5 N*m | 0.000502 meter |
| 10 N*m | 0.001004 meter |
| 20 N*m | 0.002007 meter |
| 50 N*m | 0.005018 meter |
| 100 N*m | 0.0100 meter |
| 1000 N*m | 0.1004 meter |
Cách chuyển đổi newton mét sang tấn-lực (dài) mét
1 N*m = 0.000100 meter
1 meter = 9964 N*m
Ví dụ
Convert 15 N*m to meter:
15 N*m = 15 × 0.000100 meter = 0.001505 meter