Chuyển đổi newton mét sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
newton mét [N*m]
poundal feet [pdl*ft]

newton mét

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton mét sang poundal feet

newton mét [N*m] poundal feet [pdl*ft]
0.01 N*m 0.2373 pdl*ft
0.10 N*m 2.37 pdl*ft
1 N*m 23.73 pdl*ft
2 N*m 47.46 pdl*ft
3 N*m 71.19 pdl*ft
5 N*m 118.65 pdl*ft
10 N*m 237.30 pdl*ft
20 N*m 474.61 pdl*ft
50 N*m 1187 pdl*ft
100 N*m 2373 pdl*ft
1000 N*m 23730 pdl*ft

Cách chuyển đổi newton mét sang poundal feet

1 N*m = 23.73 pdl*ft

1 pdl*ft = 0.042140 N*m

Ví dụ

Convert 15 N*m to pdl*ft:
15 N*m = 15 × 23.73 pdl*ft = 355.96 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Mô men lực phổ biến