Chuyển đổi gilbert sang vòng ampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gilbert [Gi] sang đơn vị vòng ampere [At]
gilbert
Định nghĩa:
vòng ampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gilbert sang vòng ampere
gilbert [Gi] | vòng ampere [At] |
---|---|
0.01 Gi | 0.007958 At |
0.10 Gi | 0.0796 At |
1 Gi | 0.7958 At |
2 Gi | 1.59 At |
3 Gi | 2.39 At |
5 Gi | 3.98 At |
10 Gi | 7.96 At |
20 Gi | 15.92 At |
50 Gi | 39.79 At |
100 Gi | 79.58 At |
1000 Gi | 795.77 At |
Cách chuyển đổi gilbert sang vòng ampere
1 Gi = 0.795775 At
1 At = 1.26 Gi
Ví dụ
Convert 15 Gi to At:
15 Gi = 15 × 0.795775 At = 11.94 At