Chuyển đổi gilbert sang vòng abampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gilbert [Gi] sang đơn vị vòng abampere [abAt]
gilbert
Định nghĩa:
vòng abampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gilbert sang vòng abampere
gilbert [Gi] | vòng abampere [abAt] |
---|---|
0.01 Gi | 0.000796 abAt |
0.10 Gi | 0.007958 abAt |
1 Gi | 0.0796 abAt |
2 Gi | 0.1592 abAt |
3 Gi | 0.2387 abAt |
5 Gi | 0.3979 abAt |
10 Gi | 0.7958 abAt |
20 Gi | 1.59 abAt |
50 Gi | 3.98 abAt |
100 Gi | 7.96 abAt |
1000 Gi | 79.58 abAt |
Cách chuyển đổi gilbert sang vòng abampere
1 Gi = 0.079577 abAt
1 abAt = 12.57 Gi
Ví dụ
Convert 15 Gi to abAt:
15 Gi = 15 × 0.079577 abAt = 1.19 abAt