Chuyển đổi weber/inch vuông sang maxwell/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi weber/inch vuông [Wb/in^2] sang đơn vị maxwell/inch vuông [Mx/in^2]
weber/inch vuông
Định nghĩa:
maxwell/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi weber/inch vuông sang maxwell/inch vuông
| weber/inch vuông [Wb/in^2] | maxwell/inch vuông [Mx/in^2] |
|---|---|
| 0.01 Wb/in^2 | 1000002 Mx/in^2 |
| 0.10 Wb/in^2 | 10000020 Mx/in^2 |
| 1 Wb/in^2 | 100000200 Mx/in^2 |
| 2 Wb/in^2 | 200000400 Mx/in^2 |
| 3 Wb/in^2 | 300000600 Mx/in^2 |
| 5 Wb/in^2 | 500001000 Mx/in^2 |
| 10 Wb/in^2 | 1000002000 Mx/in^2 |
| 20 Wb/in^2 | 2000004000 Mx/in^2 |
| 50 Wb/in^2 | 5000010000 Mx/in^2 |
| 100 Wb/in^2 | 10000020000 Mx/in^2 |
| 1000 Wb/in^2 | 100000200000 Mx/in^2 |
Cách chuyển đổi weber/inch vuông sang maxwell/inch vuông
1 Wb/in^2 = 100000200 Mx/in^2
1 Mx/in^2 = 0.000000 Wb/in^2
Ví dụ
Convert 15 Wb/in^2 to Mx/in^2:
15 Wb/in^2 = 15 × 100000200 Mx/in^2 = 1500003000 Mx/in^2