Chuyển đổi weber/inch vuông sang gauss

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi weber/inch vuông [Wb/in^2] sang đơn vị gauss [Gs, G]
weber/inch vuông [Wb/in^2]
gauss [Gs, G]

weber/inch vuông

Định nghĩa:

gauss

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi weber/inch vuông sang gauss

weber/inch vuông [Wb/in^2] gauss [Gs, G]
0.01 Wb/in^2 155000 Gs, G
0.10 Wb/in^2 1550003 Gs, G
1 Wb/in^2 15500031 Gs, G
2 Wb/in^2 31000062 Gs, G
3 Wb/in^2 46500093 Gs, G
5 Wb/in^2 77500155 Gs, G
10 Wb/in^2 155000310 Gs, G
20 Wb/in^2 310000620 Gs, G
50 Wb/in^2 775001550 Gs, G
100 Wb/in^2 1550003100 Gs, G
1000 Wb/in^2 15500031000 Gs, G

Cách chuyển đổi weber/inch vuông sang gauss

1 Wb/in^2 = 15500031 Gs, G

1 Gs, G = 0.000000 Wb/in^2

Ví dụ

Convert 15 Wb/in^2 to Gs, G:
15 Wb/in^2 = 15 × 15500031 Gs, G = 232500465 Gs, G

Chuyển đổi đơn vị Mật độ từ thông phổ biến