Chuyển đổi centimét sang weber/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị weber/inch vuông [Wb/in^2]
centimét [centimeter]
weber/inch vuông [Wb/in^2]

centimét

Định nghĩa:

weber/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang weber/inch vuông

centimét [centimeter] weber/inch vuông [Wb/in^2]
0.01 centimeter 0.000000 Wb/in^2
0.10 centimeter 0.000000 Wb/in^2
1 centimeter 0.000000 Wb/in^2
2 centimeter 0.000000 Wb/in^2
3 centimeter 0.000000 Wb/in^2
5 centimeter 0.000000 Wb/in^2
10 centimeter 0.000001 Wb/in^2
20 centimeter 0.000001 Wb/in^2
50 centimeter 0.000003 Wb/in^2
100 centimeter 0.000006 Wb/in^2
1000 centimeter 0.000065 Wb/in^2

Cách chuyển đổi centimét sang weber/inch vuông

1 centimeter = 0.000000 Wb/in^2

1 Wb/in^2 = 15500031 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to Wb/in^2:
15 centimeter = 15 × 0.000000 Wb/in^2 = 0.000001 Wb/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ từ thông phổ biến