Chuyển đổi centimét sang maxwell/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị maxwell/inch vuông [Mx/in^2]
centimét [centimeter]
maxwell/inch vuông [Mx/in^2]

centimét

Định nghĩa:

maxwell/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang maxwell/inch vuông

centimét [centimeter] maxwell/inch vuông [Mx/in^2]
0.01 centimeter 0.0645 Mx/in^2
0.10 centimeter 0.6452 Mx/in^2
1 centimeter 6.45 Mx/in^2
2 centimeter 12.90 Mx/in^2
3 centimeter 19.35 Mx/in^2
5 centimeter 32.26 Mx/in^2
10 centimeter 64.52 Mx/in^2
20 centimeter 129.03 Mx/in^2
50 centimeter 322.58 Mx/in^2
100 centimeter 645.16 Mx/in^2
1000 centimeter 6452 Mx/in^2

Cách chuyển đổi centimét sang maxwell/inch vuông

1 centimeter = 6.45 Mx/in^2

1 Mx/in^2 = 0.155000 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to Mx/in^2:
15 centimeter = 15 × 6.45 Mx/in^2 = 96.77 Mx/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ từ thông phổ biến