Chuyển đổi gauss sang weber/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gauss [Gs, G] sang đơn vị weber/inch vuông [Wb/in^2]
gauss [Gs, G]
weber/inch vuông [Wb/in^2]

gauss

Định nghĩa:

weber/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gauss sang weber/inch vuông

gauss [Gs, G] weber/inch vuông [Wb/in^2]
0.01 Gs, G 0.000000 Wb/in^2
0.10 Gs, G 0.000000 Wb/in^2
1 Gs, G 0.000000 Wb/in^2
2 Gs, G 0.000000 Wb/in^2
3 Gs, G 0.000000 Wb/in^2
5 Gs, G 0.000000 Wb/in^2
10 Gs, G 0.000001 Wb/in^2
20 Gs, G 0.000001 Wb/in^2
50 Gs, G 0.000003 Wb/in^2
100 Gs, G 0.000006 Wb/in^2
1000 Gs, G 0.000065 Wb/in^2

Cách chuyển đổi gauss sang weber/inch vuông

1 Gs, G = 0.000000 Wb/in^2

1 Wb/in^2 = 15500031 Gs, G

Ví dụ

Convert 15 Gs, G to Wb/in^2:
15 Gs, G = 15 × 0.000000 Wb/in^2 = 0.000001 Wb/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ từ thông phổ biến