Chuyển đổi gauss sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gauss [Gs, G] sang đơn vị centimét [centimeter]
gauss [Gs, G]
centimét [centimeter]

gauss

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gauss sang centimét

gauss [Gs, G] centimét [centimeter]
0.01 Gs, G 0.0100 centimeter
0.10 Gs, G 0.1000 centimeter
1 Gs, G 1.00 centimeter
2 Gs, G 2.00 centimeter
3 Gs, G 3.00 centimeter
5 Gs, G 5.00 centimeter
10 Gs, G 10.00 centimeter
20 Gs, G 20.00 centimeter
50 Gs, G 50.00 centimeter
100 Gs, G 100.00 centimeter
1000 Gs, G 1000 centimeter

Cách chuyển đổi gauss sang centimét

1 Gs, G = 1.00 centimeter

1 centimeter = 1.00 Gs, G

Ví dụ

Convert 15 Gs, G to centimeter:
15 Gs, G = 15 × 1.00 centimeter = 15.00 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ từ thông phổ biến