Chuyển đổi tesla mét vuông sang weber
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tesla mét vuông [T*m^2] sang đơn vị weber [Wb]
tesla mét vuông
Định nghĩa:
weber
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tesla mét vuông sang weber
| tesla mét vuông [T*m^2] | weber [Wb] |
|---|---|
| 0.01 T*m^2 | 0.0100 Wb |
| 0.10 T*m^2 | 0.1000 Wb |
| 1 T*m^2 | 1.00 Wb |
| 2 T*m^2 | 2.00 Wb |
| 3 T*m^2 | 3.00 Wb |
| 5 T*m^2 | 5.00 Wb |
| 10 T*m^2 | 10.00 Wb |
| 20 T*m^2 | 20.00 Wb |
| 50 T*m^2 | 50.00 Wb |
| 100 T*m^2 | 100.00 Wb |
| 1000 T*m^2 | 1000 Wb |
Cách chuyển đổi tesla mét vuông sang weber
1 T*m^2 = 1.00 Wb
1 Wb = 1.00 T*m^2
Ví dụ
Convert 15 T*m^2 to Wb:
15 T*m^2 = 15 × 1.00 Wb = 15.00 Wb