Chuyển đổi centimét sang cực đơn vị

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị cực đơn vị [unit pole]
centimét [centimeter]
cực đơn vị [unit pole]

centimét

Định nghĩa:

cực đơn vị

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang cực đơn vị

centimét [centimeter] cực đơn vị [unit pole]
0.01 centimeter 7.96 unit pole
0.10 centimeter 79.58 unit pole
1 centimeter 795.77 unit pole
2 centimeter 1592 unit pole
3 centimeter 2387 unit pole
5 centimeter 3979 unit pole
10 centimeter 7958 unit pole
20 centimeter 15915 unit pole
50 centimeter 39789 unit pole
100 centimeter 79577 unit pole
1000 centimeter 795775 unit pole

Cách chuyển đổi centimét sang cực đơn vị

1 centimeter = 795.77 unit pole

1 unit pole = 0.001257 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to unit pole:
15 centimeter = 15 × 795.77 unit pole = 11937 unit pole

Chuyển đổi đơn vị Từ thông phổ biến