Chuyển đổi centimét sang cực đơn vị

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị cực đơn vị [unit pole]
centimét [centimeter]
cực đơn vị [unit pole]

centimét

Định nghĩa:

cực đơn vị

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang cực đơn vị

centimét [centimeter] cực đơn vị [unit pole]
0.01 centimeter 0.000796 unit pole
0.10 centimeter 0.007958 unit pole
1 centimeter 0.0796 unit pole
2 centimeter 0.1592 unit pole
3 centimeter 0.2387 unit pole
5 centimeter 0.3979 unit pole
10 centimeter 0.7958 unit pole
20 centimeter 1.59 unit pole
50 centimeter 3.98 unit pole
100 centimeter 7.96 unit pole
1000 centimeter 79.58 unit pole

Cách chuyển đổi centimét sang cực đơn vị

1 centimeter = 0.079577 unit pole

1 unit pole = 12.57 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to unit pole:
15 centimeter = 15 × 0.079577 unit pole = 1.19 unit pole

Chuyển đổi đơn vị Từ thông phổ biến