Chuyển đổi nến thập phân sang nến (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nến thập phân [bougie decimal] sang đơn vị nến (Anh) [c (UK)]
nến thập phân
Định nghĩa:
nến (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nến thập phân sang nến (Anh)
nến thập phân [bougie decimal] | nến (Anh) [c (UK)] |
---|---|
0.01 bougie decimal | 0.009600 c (UK) |
0.10 bougie decimal | 0.0960 c (UK) |
1 bougie decimal | 0.9600 c (UK) |
2 bougie decimal | 1.92 c (UK) |
3 bougie decimal | 2.88 c (UK) |
5 bougie decimal | 4.80 c (UK) |
10 bougie decimal | 9.60 c (UK) |
20 bougie decimal | 19.20 c (UK) |
50 bougie decimal | 48.00 c (UK) |
100 bougie decimal | 96.00 c (UK) |
1000 bougie decimal | 960.00 c (UK) |
Cách chuyển đổi nến thập phân sang nến (Anh)
1 bougie decimal = 0.960000 c (UK)
1 c (UK) = 1.04 bougie decimal
Ví dụ
Convert 15 bougie decimal to c (UK):
15 bougie decimal = 15 × 0.960000 c (UK) = 14.40 c (UK)