Chuyển đổi watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) sang millilambert

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) [nm)] sang đơn vị millilambert [mL]
watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) [nm)]
millilambert [mL]

watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm)

Định nghĩa:

millilambert

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) sang millilambert

watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) [nm)] millilambert [mL]
0.01 nm) 21457 mL
0.10 nm) 214571 mL
1 nm) 2145708 mL
2 nm) 4291416 mL
3 nm) 6437123 mL
5 nm) 10728539 mL
10 nm) 21457078 mL
20 nm) 42914156 mL
50 nm) 107285389 mL
100 nm) 214570778 mL
1000 nm) 2145707782 mL

Cách chuyển đổi watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) sang millilambert

1 nm) = 2145708 mL

1 mL = 0.000000 nm)

Ví dụ

Convert 15 nm) to mL:
15 nm) = 15 × 2145708 mL = 32185617 mL

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến