Chuyển đổi watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) sang kilocandela/mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) [nm)] sang đơn vị kilocandela/mét vuông [meter]
watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) [nm)]
kilocandela/mét vuông [meter]

watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm)

Định nghĩa:

kilocandela/mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) sang kilocandela/mét vuông

watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) [nm)] kilocandela/mét vuông [meter]
0.01 nm) 68.30 meter
0.10 nm) 683.00 meter
1 nm) 6830 meter
2 nm) 13660 meter
3 nm) 20490 meter
5 nm) 34150 meter
10 nm) 68300 meter
20 nm) 136600 meter
50 nm) 341500 meter
100 nm) 683000 meter
1000 nm) 6830000 meter

Cách chuyển đổi watt/cm vuông/steradian (ở 555 nm) sang kilocandela/mét vuông

1 nm) = 6830 meter

1 meter = 0.000146 nm)

Ví dụ

Convert 15 nm) to meter:
15 nm) = 15 × 6830 meter = 102450 meter

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến