Chuyển đổi stilb sang feet-lambert

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stilb [sb] sang đơn vị feet-lambert [fL]
stilb [sb]
feet-lambert [fL]

stilb

Định nghĩa:

feet-lambert

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stilb sang feet-lambert

stilb [sb] feet-lambert [fL]
0.01 sb 29.19 fL
0.10 sb 291.86 fL
1 sb 2919 fL
2 sb 5837 fL
3 sb 8756 fL
5 sb 14593 fL
10 sb 29186 fL
20 sb 58373 fL
50 sb 145932 fL
100 sb 291864 fL
1000 sb 2918635 fL

Cách chuyển đổi stilb sang feet-lambert

1 sb = 2919 fL

1 fL = 0.000343 sb

Ví dụ

Convert 15 sb to fL:
15 sb = 15 × 2919 fL = 43780 fL

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến