Chuyển đổi Chiều dài Planck sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Chiều dài Planck [Planck length] sang đơn vị gang tay [hand]
Chiều dài Planck
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Chiều dài Planck sang gang tay
| Chiều dài Planck [Planck length] | gang tay [hand] |
|---|---|
| 0.01 Planck length | 0.000000 hand |
| 0.10 Planck length | 0.000000 hand |
| 1 Planck length | 0.000000 hand |
| 2 Planck length | 0.000000 hand |
| 3 Planck length | 0.000000 hand |
| 5 Planck length | 0.000000 hand |
| 10 Planck length | 0.000000 hand |
| 20 Planck length | 0.000000 hand |
| 50 Planck length | 0.000000 hand |
| 100 Planck length | 0.000000 hand |
| 1000 Planck length | 0.000000 hand |
Cách chuyển đổi Chiều dài Planck sang gang tay
1 Planck length = 0.000000 hand
1 hand = 6286934191392594188388912043393024 Planck length
Ví dụ
Convert 15 Planck length to hand:
15 Planck length = 15 × 0.000000 hand = 0.000000 hand