Chuyển đổi Chiều dài Planck sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Chiều dài Planck [Planck length] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
Chiều dài Planck
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Chiều dài Planck sang Bán kính Bohr
| Chiều dài Planck [Planck length] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
|---|---|
| 0.01 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
| 0.10 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
| 1 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
| 2 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
| 3 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
| 5 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
| 10 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
| 20 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
| 50 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
| 100 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
| 1000 Planck length | 0.000000 b, a.u. |
Cách chuyển đổi Chiều dài Planck sang Bán kính Bohr
1 Planck length = 0.000000 b, a.u.
1 b, a.u. = 3274510374060270781726720 Planck length
Ví dụ
Convert 15 Planck length to b, a.u.:
15 Planck length = 15 × 0.000000 b, a.u. = 0.000000 b, a.u.