Chuyển đổi megaparsec sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaparsec [Mpc] sang đơn vị gigamét [Gm]
megaparsec [Mpc]
gigamét [Gm]

megaparsec

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megaparsec sang gigamét

megaparsec [Mpc] gigamét [Gm]
0.01 Mpc 308567758128 Gm
0.10 Mpc 3085677581280 Gm
1 Mpc 30856775812800 Gm
2 Mpc 61713551625600 Gm
3 Mpc 92570327438400 Gm
5 Mpc 154283879064000 Gm
10 Mpc 308567758128000 Gm
20 Mpc 617135516256000 Gm
50 Mpc 1542838790640000 Gm
100 Mpc 3085677581280000 Gm
1000 Mpc 30856775812800000 Gm

Cách chuyển đổi megaparsec sang gigamét

1 Mpc = 30856775812800 Gm

1 Gm = 0.000000 Mpc

Ví dụ

Convert 15 Mpc to Gm:
15 Mpc = 15 × 30856775812800 Gm = 462851637192000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi megaparsec sang các đơn vị Chiều dài khác