Chuyển đổi megaparsec sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaparsec [Mpc] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
megaparsec
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megaparsec sang Bán kính Bohr
megaparsec [Mpc] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 Mpc | 5831085117720058200567819796480 b, a.u. |
0.10 Mpc | 58310851177200582005678197964800 b, a.u. |
1 Mpc | 583108511772005820056781979648000 b, a.u. |
2 Mpc | 1166217023544011640113563959296000 b, a.u. |
3 Mpc | 1749325535316017388112751901016064 b, a.u. |
5 Mpc | 2915542558860028884111127784456192 b, a.u. |
10 Mpc | 5831085117720057768222255568912384 b, a.u. |
20 Mpc | 11662170235440115536444511137824768 b, a.u. |
50 Mpc | 29155425588600288841111277844561920 b, a.u. |
100 Mpc | 58310851177200577682222555689123840 b, a.u. |
1000 Mpc | 583108511772005850609201851729444864 b, a.u. |
Cách chuyển đổi megaparsec sang Bán kính Bohr
1 Mpc = 583108511772005820056781979648000 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 Mpc
Ví dụ
Convert 15 Mpc to b, a.u.:
15 Mpc = 15 × 583108511772005820056781979648000 b, a.u. = 8746627676580087805254887960215552 b, a.u.